Máy chiếu SONY VPL-EX433

ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
- Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 12.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc:+/-30°,
- Trọng lượng: 3.8 (Kg)
- Cổng kết nối: 3-RGB (2-In,1-Out),1-HDMI, 1-Video;1- Svideo, 1-RS232, RJ45, USB (Type A-B)
 
*Đặc biệt: kết nối: Wireless (tùy chọn); dây USB; LAN (RJ45); Smartphone, Tablet (File PPT, JPG, PDF); USB Flash (file ảnh)

Sony LCD VPL-EX433 có độ ồn thấp và thiết kế đơn giản, đa năng, dễ vận chuyển và dễ dàng lắp đặt phù hợp với mọi nhu cầu của người sử dụng. Máy chiếu được sản suất với tính năng phù hợp với rất nhiếu các ứng dụng trình chiếu cơ bản với mức chi phí sở hữu thấp và hợp lý.



Chi tiết cấu hình

Hệ thống hiển thị3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng0.63” (16mm) x 3 BrightEra LCD Panel Aspect ratio 4:3
Số pixel2,359,296 (1024x768 x 3) pixels
Lấy nét ống kínhThủ công
Zoom ống kínhThủ công
Tỉ lệ phóng đạiXấp xỉ x 1.2
Tỉ lệ phóng hình1.47:1 đến 1.77:1
Nguồn sángUHP 225 W
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)4000 H/ 6000 H/ 10000 H
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa)10000 H
Kích thước màn hình chiếu30" đến 300" (0.76 m đến 7.62 m)
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)3200 lm/ 2300 lm/ 1800 lm
Tỉ lệ tương phản20000:1
Loa
-
Tần số quét ngang15 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào1600 x 1200 điểm, fV:60Hz
Độ phân giải tín hiệu video vàoNTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màuNTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60
Hiệu chỉnh hình thang30 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ27-ngôn ngữ (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungary, Greek, Czech, Slovakia, Romania)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) /20-80% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ-10 °C đến +60°C (14°F đến +140°F) / 20% đến 80% (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 100 V to 240 V, 3.1 A to 1.4 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V291 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V0.50 W
Tản nhiệt (AC 220V -240V)993 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS)(mm)365 x 96.2 x 252mm (14 3/8 x 3 25/32 x 9 29/32”)
Khối lượng (Kg)3.8kg (8.4 lb)
Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển
Input ARGB / Y PB PR inputconnector: Mini D-sub 15 pin female
Input BRGB input connector: Mini Dsub 15 pin female
Input CHDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
S-VideoS Video input connector: Mini DIN 4-pin
Video InVideo input connector: Phono jack
Monitor OutMONITOR output connector: Mini D-sub 15 pin female
Audio Out
-
RemoteD-sub 9-pin male/RS232C
LANRJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX
USBType-A, Type-B

Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:

Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666

Sản Phẩm liên quan

loading
LIVE CHAT Liên Hệ Gửi Báo Giá Demo dùng thử Go to top
Họ và tên
Số điện thoại
Email
Địa chỉ công ty
Lời nhắn
*
*
*
Gửi
Đang gửi dữ liệu ...
Alternate Text